Việt
nấu chảy .
thu được băng phương pháp nấu chảy ra
vật liệu bằng gang
nung
nấu gang
Nung chảy gang sắt
Anh
Iron casting alloys
melting
Đức
erschmelzen
Eisen-Gusswerkstoffe
Eisen-Gusswerkstoffe,Erschmelzen
[VI] vật liệu bằng gang, nung, nấu gang
[EN] Iron casting alloys, melting
[VI] Nung chảy gang sắt
erschmelzen /(st. V.; hat) (Hüttenw.)/
thu được băng phương pháp nấu chảy ra;
erschmelzen /vt/
nấu chảy (kim loại).