superheat
nấu quá độ
superheat /hóa học & vật liệu/
quá nhiệt (ở một chất khí)
superheat
làm quá nhiệt
superheat /xây dựng/
dư nhiệt
superheat /cơ khí & công trình/
nóng máy quá
superheat
xông nóng quá độ
superheat
nhiệt lượng (gây ra sự) quá nhiệt
superheat /điện lạnh/
nhiệt lượng (gây ra sự) quá nhiệt
superheat
nung, nấu quá độ
reheat, superheat /điện lạnh/
sưởi bổ sung
overheat, reheat, superheat
làm quá nhiệt
Ballast,Slag, superheat
ba-lát sỉ lò nung
overheating, run hot, superheat
sự quá nhiệt
overburning, overheat, overheating, superheat
sự quá nhiệt