overheating /xây dựng/
sự nóng quá
overheating /hóa học & vật liệu/
sự quá
overheating /cơ khí & công trình/
đốt quá nóng
overheat, overheating
sự quá nóng
overheat, overheating
sự quá nóng
overheated steel, overheating
thép quá nhiệt
Là nhiệt độ động cơ cao hơn bình thường được chỉ ra khi kim đồng hồ đo nhiệt chì vùng đỏ.
overburning, overheat, overheating, superheat
sự quá nhiệt