TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quá

sự quá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự quá

 overheating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Prozess der Bioethanolherstellung gliedert sich wie alle biotechnischen Produktionsprozesse in die Verfahrensabschnitte Vor- und Aufbereitung der Ausgangsprodukte, Fermentation und Aufarbeitung zum Produkt (Seite 181).

Quá trình sản xuất ethanol sinh học được phân chia giống như tất cả các quy trình sản xuất kỹ nghệ sinh học thành nhiều giai đoạn, chuẩn bị và chế biến các vật liệu khởi sự, quá trình lên men và sửa chữa để thành sản phẩm (trang 181).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden zur Verhinderung hoher Überspannungen, z.B. an elektronischen Bauele­ menten eingesetzt.

Chúng được dùng để ngăn chặn sự quá áp, thí dụ trong những linh kiện điện tử.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Eine Überhitzung führt zur Verschlechterung der Schweißnahtfestigkeit.

:: Sự quá nhiệt sẽ làm giảm độ bền của mối hàn.

Sicherer Überlastungsschutz durch Druckbegrenzungsventile.

:: Bảo vệ chống lại sự quá tải một cách hữu hiệu nhờ các van giới hạn áp suất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overheating /hóa học & vật liệu/

sự quá