Việt
sự quá
Anh
overheating
Der Prozess der Bioethanolherstellung gliedert sich wie alle biotechnischen Produktionsprozesse in die Verfahrensabschnitte Vor- und Aufbereitung der Ausgangsprodukte, Fermentation und Aufarbeitung zum Produkt (Seite 181).
Quá trình sản xuất ethanol sinh học được phân chia giống như tất cả các quy trình sản xuất kỹ nghệ sinh học thành nhiều giai đoạn, chuẩn bị và chế biến các vật liệu khởi sự, quá trình lên men và sửa chữa để thành sản phẩm (trang 181).
Sie werden zur Verhinderung hoher Überspannungen, z.B. an elektronischen Bauele menten eingesetzt.
Chúng được dùng để ngăn chặn sự quá áp, thí dụ trong những linh kiện điện tử.
:: Eine Überhitzung führt zur Verschlechterung der Schweißnahtfestigkeit.
:: Sự quá nhiệt sẽ làm giảm độ bền của mối hàn.
Sicherer Überlastungsschutz durch Druckbegrenzungsventile.
:: Bảo vệ chống lại sự quá tải một cách hữu hiệu nhờ các van giới hạn áp suất.
overheating /hóa học & vật liệu/