TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nương

nương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sấy khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nương

sich stützen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich schonen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rösten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie bietet neben der schonenden Behandlung auch große Durchsätze.

Ngoài khả năng vận chuyển nương nhẹ, loại van túi rulo còn cho năng suất cao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rösten /vt/

1. rán, nương, chiên, xào; 2. sấy khô (đường); 3. (kĩ thuật) thiêu, nung; 4. ngâm (lanh).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nương

1) sich stützen auf, sich schonen; nương sức seine Kräfte schonen;

2) (nông) Bergfeld n, Rodeland n