Việt
thuỷ tinh hoá
nung
nướng
làm kết tụ
tạo thành xỉ
Anh
vitrified
bake
coalesce
slag
vitrify
Đức
keramisch
sintern
keramisch /adj/CNSX/
[EN] vitrified
[VI] thuỷ tinh hoá (liên kết)
sintern /vt/CNSX/
[EN] bake, coalesce, slag, vitrify
[VI] nung, nướng, làm kết tụ, tạo thành xỉ, thuỷ tinh hoá