Việt
gốm
thuỷ tinh hoá
đô gôm.
đồ gốm
như đồ gốm
Anh
ceramic
vitrified
Đức
keramisch
Pháp
de céramique
en céramique
keramisch /(Adj.)/
(thuộc) đồ gốm; như đồ gốm;
keramisch /ENG-ELECTRICAL/
[DE] keramisch
[EN] ceramic
[FR] de céramique; en céramique
keramisch /a/
thuộc về] đô gôm.
keramisch /adj/S_PHỦ, ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[VI] (thuộc) gốm
keramisch /adj/CNSX/
[EN] vitrified
[VI] thuỷ tinh hoá (liên kết)