Việt
đồ gốm
đồ sứ
đồ sành
đồ sành sứ
như đồ gốm
gốm
Anh
stoneware
ceramic
earthenware
ceramic ware
ceramics
pottery
crockery ware
crockery
Đức
Keramik
Steingut
Steinzeug
Tongeschirr
Irdenware
Tonware
Töpferei
keramisch
Haushaltkeramik
[VI] đồ gốm, đồ sứ
[EN] stoneware
[VI] Đồ gốm, đồ sành
[EN] earthenware, crockery
[VI] Đồ gốm, đồ sứ
[EN] ceramic
Keramik /f/XD, SỨ_TT, KTH_NHÂN, CƠ/
[VI] gốm, đồ gốm
Steingut /nt/SỨ_TT/
[EN] earthenware
[VI] đồ gốm, đồ sành
Steinzeug /nt/SỨ_TT/
Haushaltkeramik /f/SỨ_TT/
[EN] crockery ware
Irdenware /die/
đồ gốm (Tonware);
Tonware /die (meist PL)/
đồ gốm;
Töpferei /die; -en/
đồ gốm (Töpferware);
Keramik /[ke’ra:mik], die; -, -en/
(o Pl ) đồ gốm; đồ sành sứ;
keramisch /(Adj.)/
(thuộc) đồ gốm; như đồ gốm;
Tongeschirr /n -es, -e/
đồ gốm; -
đồ gốm, đồ sành
đồ gốm, đồ sứ
Đồ gốm
ceramic ware /hóa học & vật liệu/
ceramic /hóa học & vật liệu/
ceramics /hóa học & vật liệu/