Việt
đô gôm
đồ sứ.
đồ gốm
Anh
common pottery
Đức
Tonware
Ware aus gewoehnlichem Ton
Pháp
produit en terre commune
Tonware,Ware aus gewoehnlichem Ton /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Tonware; Ware aus gewoehnlichem Ton
[EN] common pottery
[FR] produit en terre commune
Tonware /die (meist PL)/
đồ gốm;
Tonware /f =, -n/
đô gôm, đồ sứ.