Việt
đồ sứ
đồ gốm
sứ
hàng hóa bằng sứ
bằng sứ
Anh
Porcelain
stoneware
China ware
china
english china
porcelain goods
insulator
porcelain ware
ceramic
Đức
Porzellan
Steinzeug
Porzellan waren
Keramik
Er hat neun Anzüge. Er kauft seiner Frau feines Porzellan und macht Sonntag nachmittags lange Spaziergänge mit ihr.
Ông có chín bộ quần áo.Ông mua cho vợ đồ sứ cao cấp, chiều Chủ nhật nào phòng vợ chồng ông cũng đi dạo thật lâu.
He buys fine pottery for his wife and takes long walks with her on Sunday afternoons.
Ông mua cho vợ đồ sứ cao cấp, chiều Chủ nhật nào phòng vợ chồng ông cũng đi dạo thật lâu.
Geschirr aus Porzellan
bát đĩa bằng sứ
sie ist wie aus/wie von Porzellan
câ ẩy trông rất yếu ớt.
đồ gốm, đồ sứ
porcelain
sứ, đồ sứ, bằng sứ
[VI] đồ gốm, đồ sứ
[EN] stoneware
[VI] Đồ gốm, đồ sứ
[EN] ceramic
Porzellan /nt/SỨ_TT/
[EN] English china, china
[VI] sứ, đồ sứ
Steinzeug /nt/SỨ_TT/
Porzellan waren /f pl/SỨ_TT/
[EN] porcelain goods
[VI] hàng hóa bằng sứ, đồ sứ
Porzellan /[portse'la:n], das; -s, -e/
đồ sứ;
bát đĩa bằng sứ : Geschirr aus Porzellan câ ẩy trông rất yếu ớt. : sie ist wie aus/wie von Porzellan
china ware
english china, insulator
porcelain /hóa học & vật liệu/
porcelain ware /hóa học & vật liệu/
porcelain goods /hóa học & vật liệu/
[DE] Porzellan
[EN] Porcelain
[VI] đồ sứ