Porzellan /[portse'la:n], das; -s, -e/
đồ sứ;
Geschirr aus Porzellan : bát đĩa bằng sứ sie ist wie aus/wie von Porzellan : câ ẩy trông rất yếu ớt.
Porzellan /[portse'la:n], das; -s, -e/
(o Pl ) bộ đồ ăn làm bằng sứ;
Porzellan /.la.den, der (PL ...läden)/
cửa hàng đồ sứ;
Porzellan /.ma.le.rei, die/
ngành hội họa trên sứ;
sự vẽ trên đồ sứ;