Việt
chân đan
đông độ
đồ sứ
sứ
Anh
china
the eastern land
porcelain
English china
Đức
Porzellan
Pháp
porcelaine
Earlier this year, China launched Shanghai crude futures, an attempt to create an Asian benchmark to rival the two Western incumbents.
Đầu năm nay, Trung Quốc đã tung ra loại hợp đồng tương lai dầu thô Thượng Hải, một nỗ lực nhằm tạo ra một tiêu chuẩn châu Á để cạnh tranh với hai tiêu chuẩn của phương Tây.
Likewise, each woman returning from her job meets a husband, children, sofas, lamps, wallpaper, china patterns.
Tương tự như thế, mỗi bà đi làm về gặp một ông chồng, lũ con, cái trường kỉ, đèn đóm, những tấm thảm và những món hàng sứ.
Porzellan /nt/SỨ_TT/
[EN] English china, china
[VI] sứ, đồ sứ
china,porcelain
[DE] Porzellan
[EN] china; porcelain
[FR] porcelaine
the eastern land, china