TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

china

chân đan

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đông độ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đồ sứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
english china

sứ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ sứ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

china

china

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

the eastern land

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

porcelain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
english china

English china

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

china

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

china

Porzellan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
english china

Porzellan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

china

porcelaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

Earlier this year, China launched Shanghai crude futures, an attempt to create an Asian benchmark to rival the two Western incumbents.

Đầu năm nay, Trung Quốc đã tung ra loại hợp đồng tương lai dầu thô Thượng Hải, một nỗ lực nhằm tạo ra một tiêu chuẩn châu Á để cạnh tranh với hai tiêu chuẩn của phương Tây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Likewise, each woman returning from her job meets a husband, children, sofas, lamps, wallpaper, china patterns.

Tương tự như thế, mỗi bà đi làm về gặp một ông chồng, lũ con, cái trường kỉ, đèn đóm, những tấm thảm và những món hàng sứ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porzellan /nt/SỨ_TT/

[EN] English china, china

[VI] sứ, đồ sứ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

china,porcelain

[DE] Porzellan

[EN] china; porcelain

[FR] porcelaine

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

china

đồ sứ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chân đan

china

đông độ

the eastern land, china