Anh
china
porcelain
Đức
Porzellan
Pháp
porcelaine
Vase, tasses de porcelaine
Bình sứ, các chén sứ.
Une porcelaine de Sèvres
Một đồ sứ vùng Sèvres.
[DE] Porzellan
[EN] china; porcelain
[FR] porcelaine
porcelaine [paRsolen] n. f. I. ĐỘNG ôc sứ (thubng sống ả các biển nóng, vỏ bóng, điểm các chấm màu). II. 1. Sứ. Vase, tasses de porcelaine: Bình sứ, các chén sứ. 2. Đồ sứ, đồ bằng sứ. Une porcelaine de Sèvres: Một đồ sứ vùng Sèvres.