Việt
đồ gốm
đồ sứ
đồ gốm
đồ sành sứ
Anh
stoneware
pottery
Đức
Steinzeug
Steingut
Pháp
poterie de grès
[VI] đồ gốm, đồ sành sứ
[EN] pottery, stoneware
[DE] Steingut
[EN] stoneware
[FR] poterie de grès
đồ gốm, đồ sứ
Steinzeug /nt/SỨ_TT/
[VI] đồ gốm, đồ sứ