Việt
nghề làm đồ gốm
đồ gốm
đồ gốm
đồ sành sứ
Anh
pottery
stoneware
Đức
Steinzeug
He buys fine pottery for his wife and takes long walks with her on Sunday afternoons.
Ông mua cho vợ đồ sứ cao cấp, chiều Chủ nhật nào phòng vợ chồng ông cũng đi dạo thật lâu.
[VI] đồ gốm, đồ sành sứ
[EN] pottery, stoneware