TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghề làm đồ gốm

nghề làm đồ gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nghề làm đồ gốm

pottery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pottery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghề làm đồ gốm

Keramik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Töpferei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Töpferhandwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Keramik /[ke’ra:mik], die; -, -en/

(o Pl ) nghề làm đồ gốm;

Töpferei /die; -en/

(o Pl ) nghề làm đồ gốm (Töpferhand werk);

Töpferhandwerk /das (o. PL)/

nghề làm đồ gốm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pottery

nghề làm đồ gốm

 pottery

nghề làm đồ gốm