Việt
nghề làm đồ gốm
Anh
pottery
Đức
Keramik
Töpferei
Töpferhandwerk
Keramik /[ke’ra:mik], die; -, -en/
(o Pl ) nghề làm đồ gốm;
Töpferei /die; -en/
(o Pl ) nghề làm đồ gốm (Töpferhand werk);
Töpferhandwerk /das (o. PL)/
nghề làm đồ gốm;