Việt
=
-en xưđng đồ góm
gốm sú.
xưởng làm đồ gốm
nghề làm đồ gốm
đồ gốm
Đức
Töpferei
Töpferei /die; -en/
xưởng làm đồ gốm;
(o Pl ) nghề làm đồ gốm (Töpferhand werk);
đồ gốm (Töpferware);
Töpferei /í/
1. =, -en xưđng đồ góm; 2. [nghề, ngành] gốm sú.