ceramic /hóa học & vật liệu/
gốm
1. Chính là gốm hay những sản phẩm liên quan, như bình gốm, đồ sứ hay ngói; được tạo ra từ những khoáng vật phi kim. 2. Vật được tạo ra từ chất liệu ấy.
1. of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances.of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances.?2. an object made of such a material.an object made of such a material.
ceramic
đồ gốm
ceramic /điện/
bằng gốm
ceramic /điện tử & viễn thông/
chất liệu đồ gốm