TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ceramic

gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất liệu đồ gốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ceramic

 ceramic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceramic /hóa học & vật liệu/

gốm

1. Chính là gốm hay những sản phẩm liên quan, như bình gốm, đồ sứ hay ngói; được tạo ra từ những khoáng vật phi kim. 2. Vật được tạo ra từ chất liệu ấy.

1. of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances.of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances.?2. an object made of such a material.an object made of such a material.

 ceramic

đồ gốm

 ceramic /điện/

bằng gốm

 ceramic /điện tử & viễn thông/

chất liệu đồ gốm