TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crockery

Đồ gốm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đồ sành

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

crockery

crockery

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

earthenware

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

crockery

Steingut

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Steingut

[VI] Đồ gốm, đồ sành

[EN] earthenware, crockery

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

crockery

Earthenware made from baked clay.