Việt
làm kết tụ
làm đông tụ
nung
nướng
tạo thành xỉ
thuỷ tinh hoá
tạo cục
thành bánh
vón cục
nung nướng
làm khô
sấy khô
thủy tinh hóa
làm lắng tủa
làm tích tụ
Anh
bake
coagulate
coalesce
slag
vitrify
caking
Đức
zur Ausflockung bringen
sintern
ausflocken
ausflocken /(sw. V.) (Chemie)/
(hat) làm lắng tủa; làm kết tụ; làm đông tụ; làm tích tụ;
tạo cục, thành bánh, vón cục, nung nướng, làm kết tụ
nung, nướng, làm khô, sấy khô, làm kết tụ, tạo thành xỉ, thủy tinh hóa
zur Ausflockung bringen /vt/CN_HOÁ/
[EN] coagulate
[VI] làm đông tụ, làm kết tụ
sintern /vt/CNSX/
[EN] bake, coalesce, slag, vitrify
[VI] nung, nướng, làm kết tụ, tạo thành xỉ, thuỷ tinh hoá