gelieren /vi/CN_HOÁ/
[EN] coagulate
[VI] đông tụ
gerinnen /vi/CN_HOÁ/
[EN] coagulate
[VI] đông tụ
gerinnen lassen /vt/CN_HOÁ/
[EN] coagulate
[VI] làm đông tụ
zur Ausflockung bringen /vt/CN_HOÁ/
[EN] coagulate
[VI] làm đông tụ, làm kết tụ
ausflocken /vi/CN_HOÁ/
[EN] coagulate, flocculate
[VI] đông tụ, keo tụ