Việt
kết bông
keo tụ
đóng cục
đông tụ
vón cục
đông tụ <h>
kết thành cụm
Anh
flocculate
clot
coagulate
Đức
ausflocken
sich zusammenballen
flocken
koagulieren
Flockulat
Pháp
floculer
floculat
Làm cho các hạt kết lại thành những cục hay cụm.
flocculate /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausflocken
[EN] flocculate
[FR] floculer
flocculate /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Flockulat
[FR] floculat
[VI] vón cục, đông tụ < h>
kết bông ; keo tụ
sich zusammenballen /v refl/HOÁ/
[VI] kết bông, keo tụ
ausflocken /vi/HOÁ/
[EN] clot, flocculate
[VI] đóng cục, keo tụ
ausflocken /vi/CN_HOÁ/
[EN] coagulate, flocculate
[VI] đông tụ, keo tụ
ausflocken, flocken; koagulieren, sich zusammenballen