Việt
vón cục
kết hòn
đóng cục
1. vón
kết tụ 2. khu
khoảnh
cục đông
cục đông máu
cục khối
hòn
kết tụ
keo tụ
Anh
clot
cob
junk
lumps
mammock
flocculate
blank
Đức
koagulieren
gerinnen
Klumpen bilden
ausflocken
rohr/probe
Pháp
ébauche
blank,clot /INDUSTRY-METAL/
[DE] rohr/probe
[EN] blank; clot
[FR] ébauche
Klumpen bilden /vi/GIẤY/
[EN] clot
[VI] vón cục, đóng cục
koagulieren /vt/HOÁ/
[VI] vón cục
ausflocken /vi/HOÁ/
[EN] clot, flocculate
[VI] đóng cục, keo tụ
cục khối, hòn, đóng cục, vón cục, kết hòn, kết tụ
cục đông, cục đông máu
clot, cob, junk, lumps, mammock
1. vón, kết hòn; kết tụ 2. khu, khoảnh (quặng, đá)
o khoảnh, vùng, hòn, cục
o kết hòn, vón cục
gerinnen, koagulieren