verklumpen /(sw. V.; ist)/
kết tụ;
đóng cục;
vón cục;
flocken /(sw. V.; hat) (geh.)/
đóng cục;
kết thành lọn;
kết thành túm;
stocken /(sw. V.)/
(hat/ist) (landsch , bes siidd , österr , Schweiz ) đông đặc lại;
đóng cục;
vón lại;
hỏng;
lên men;
sữa đã bị chua. (hat) mốc meo, lên đôìn mốc. : die Milch hat/ist gestockt