TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ con lợn

đồ con lợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đê mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đồ lợn

con lợn nái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi bẩn thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lợn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lôi thôi lốc thóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết đáy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đồ con lợn

Saurauslassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweinehund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đồ lợn

Sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese verdammte Sau hát mich betrogen

con lợn ấy đã lửa tôi rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sau /f =, Säue u -en/

f =, Säue 1. con lợn nái; 2. ngưòi bẩn thỉu, đồ lợn, người lôi thôi lốc thóc; 3.(luyện kim) [sự] đóng cục, đóng tảng, kết tảng, kết đáy.

Schweinehund /m -(e)s, -e (tục)/

đồ con lợn, đồ đê tiện, đồ đê mạt, đồ đểu; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saurauslassen /(ugs.)/

đồ tồi tệ; đồ con lợn;

con lợn ấy đã lửa tôi rồi. : diese verdammte Sau hát mich betrogen