Việt
đồ con lợn
đồ tồi tệ
đồ đê tiện
đồ đê mạt
đồ đểu
con lợn nái
ngưòi bẩn thỉu
đồ lợn
người lôi thôi lốc thóc
đóng cục
đóng tảng
kết tảng
kết đáy.
Đức
Saurauslassen
Schweinehund
Sau
diese verdammte Sau hát mich betrogen
con lợn ấy đã lửa tôi rồi.
Sau /f =, Säue u -en/
f =, Säue 1. con lợn nái; 2. ngưòi bẩn thỉu, đồ lợn, người lôi thôi lốc thóc; 3.(luyện kim) [sự] đóng cục, đóng tảng, kết tảng, kết đáy.
Schweinehund /m -(e)s, -e (tục)/
đồ con lợn, đồ đê tiện, đồ đê mạt, đồ đểu; -
Saurauslassen /(ugs.)/
đồ tồi tệ; đồ con lợn;
con lợn ấy đã lửa tôi rồi. : diese verdammte Sau hát mich betrogen