Saurauslassen /(ugs.)/
một lần xé rào (cư xử không bình thường);
unter aller Sau : (thô tục) rất tồi, tệ vô cùng jmdn. zur Sau machen : (thô tục) la mắng ai dữ dội.
Saurauslassen /(ugs.)/
(Pl -en) con heo rừng cái;
con lợn rừng cái;
Saurauslassen /(ugs.)/
(PI Säue) (thô tục) người bẩn thỉu;
người lôi thôi lếch thếch;
diese Sau hat wieder alles voll gekleckert : con lạn ấy đã lại bôi bẩn khắp nơi rồi.
Saurauslassen /(ugs.)/
đồ tồi tệ;
đồ con lợn;
diese verdammte Sau hát mich betrogen : con lợn ấy đã lửa tôi rồi.