TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saurauslassen

một lần xé rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con heo rừng cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con lợn rừng cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bẩn thỉu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lôi thôi lếch thếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ con lợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

saurauslassen

Saurauslassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter aller Sau

(thô tục) rất tồi, tệ vô cùng

jmdn. zur Sau machen

(thô tục) la mắng ai dữ dội.

diese Sau hat wieder alles voll gekleckert

con lạn ấy đã lại bôi bẩn khắp nơi rồi.

diese verdammte Sau hát mich betrogen

con lợn ấy đã lửa tôi rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saurauslassen /(ugs.)/

một lần xé rào (cư xử không bình thường);

unter aller Sau : (thô tục) rất tồi, tệ vô cùng jmdn. zur Sau machen : (thô tục) la mắng ai dữ dội.

Saurauslassen /(ugs.)/

(Pl -en) con heo rừng cái; con lợn rừng cái;

Saurauslassen /(ugs.)/

(PI Säue) (thô tục) người bẩn thỉu; người lôi thôi lếch thếch;

diese Sau hat wieder alles voll gekleckert : con lạn ấy đã lại bôi bẩn khắp nơi rồi.

Saurauslassen /(ugs.)/

đồ tồi tệ; đồ con lợn;

diese verdammte Sau hát mich betrogen : con lợn ấy đã lửa tôi rồi.