Wutz /[vots], die; -, -en, auch/
người bẩn thỉu;
Dreckfink /der/
người dơ bẩn;
người bẩn thỉu;
Mistfink /der/
(từ chửi) người bẩn thỉu;
người lôi thôi lếch thếch;
Saurauslassen /(ugs.)/
(PI Säue) (thô tục) người bẩn thỉu;
người lôi thôi lếch thếch;
con lạn ấy đã lại bôi bẩn khắp nơi rồi. : diese Sau hat wieder alles voll gekleckert
Dreckkerl /der/
(thô tục, ý khinh miệt) người bẩn thỉu;
người lôi thôi;
nhếch nhác;
: (nghĩa bóng) người bỉ ổi, người đê tiện.