Việt
một lần xé rào
Đức
Saurauslassen
unter aller Sau
(thô tục) rất tồi, tệ vô cùng
jmdn. zur Sau machen
(thô tục) la mắng ai dữ dội.
Saurauslassen /(ugs.)/
một lần xé rào (cư xử không bình thường);
(thô tục) rất tồi, tệ vô cùng : unter aller Sau (thô tục) la mắng ai dữ dội. : jmdn. zur Sau machen