TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verklumpen

kết tụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vón cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verklumpen

caking

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

clump/lump vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verklumpen

verklumpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zusammenbacken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anbacken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

klumpen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fest verbacken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

SDS hat noch einen weiteren Vorteil: Es sorgt dafür, dass die anderen Zellbestandteile verklumpen und somit durch einfaches Abzentrifugieren vom Extraktionspuffer getrennt werden können. Im Gegensatz dazu bleibt die DNA im Extraktionspuffer gelöst.

SDS còn có một điểm lợi nữa: Nó làm cho các thành phần tế bào khác bị cuộn lại với nhau thành từng thể nhỏ và do đó với phương pháp ly tâm đơn giản người ta có thể tách chúng ra khỏi chất đệm chiết xuất (extraction buffer), và trong chất đệm chiết xuất chỉ còn DNA hòa tan.

Từ điển Polymer Anh-Đức

caking

Zusammenbacken, Verklumpen; (sticking) Anbacken

clump/lump vb

klumpen, verklumpen, fest verbacken

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verklumpen /(sw. V.; ist)/

kết tụ; đóng cục; vón cục;