Việt
kết tụ
đóng cục
vón cục
Anh
caking
clump/lump vb
Đức
verklumpen
Zusammenbacken
Anbacken
klumpen
fest verbacken
SDS hat noch einen weiteren Vorteil: Es sorgt dafür, dass die anderen Zellbestandteile verklumpen und somit durch einfaches Abzentrifugieren vom Extraktionspuffer getrennt werden können. Im Gegensatz dazu bleibt die DNA im Extraktionspuffer gelöst.
SDS còn có một điểm lợi nữa: Nó làm cho các thành phần tế bào khác bị cuộn lại với nhau thành từng thể nhỏ và do đó với phương pháp ly tâm đơn giản người ta có thể tách chúng ra khỏi chất đệm chiết xuất (extraction buffer), và trong chất đệm chiết xuất chỉ còn DNA hòa tan.
Zusammenbacken, Verklumpen; (sticking) Anbacken
klumpen, verklumpen, fest verbacken
verklumpen /(sw. V.; ist)/
kết tụ; đóng cục; vón cục;