Việt
làm đông tụ
làm kết tụ
đông lại
làm đông lại
làm lắng tủa
làm tích tụ
Anh
coagulate
coagulated
Đức
gerinnen lassen
geronnen
zur Ausflockung bringen
koagulieren
ausflocken
koagulieren /[ko|agu1i:ran] (sw. V.) (Chemie)/
(hat) làm đông lại; làm đông tụ;
ausflocken /(sw. V.) (Chemie)/
(hat) làm lắng tủa; làm kết tụ; làm đông tụ; làm tích tụ;
gerinnen lassen /vt/CN_HOÁ/
[EN] coagulate
[VI] làm đông tụ
geronnen /adj/CN_HOÁ/
[EN] coagulated (được)
[VI] (được) làm đông tụ, đông lại
zur Ausflockung bringen /vt/CN_HOÁ/
[VI] làm đông tụ, làm kết tụ
coagulate, coagulated