Việt
làm đông lại
làm đông tụ
làm đông đặc
ưóp lạnh
làm lạnh
làm ... bị lạnh .
Đức
koagulieren
einjgefrieren
durchfrieren
durchfrieren /vt/
ưóp lạnh, làm lạnh, làm đông lại, làm ... bị lạnh (cảm lạnh).
koagulieren /[ko|agu1i:ran] (sw. V.) (Chemie)/
(hat) làm đông lại; làm đông tụ;
einjgefrieren /(st. V.; hat)/
làm đông lại; làm đông đặc (để bảo quản lâu);