TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm đông đặc

làm đông đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm đông đặc

 congeal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm đông đặc

einjgefrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Produktion von Käse aus Kuhmilch benötigt man dieses Enzym, um das Milchprotein (Casein) zur Gerinnung zu bringen und so den Kä- sebruch von der Molke zu trennen.

Đối với việc sản xuất phô mai từ sữa bò người ta cần enzyme này để làm đông đặc protein sữa (casein) và để tách phô mai ra khỏi váng sữa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die „Härtung" besteht hier in der Erstarrung der thermoplastischen Schmelze.

Ở đây, "hóa rắn" là làm đông đặc nhựa nhiệt dẻo nóng chảy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

ausfrieren

làm đông đặc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjgefrieren /(st. V.; hat)/

làm đông lại; làm đông đặc (để bảo quản lâu);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congeal /hóa học & vật liệu/

làm đông đặc