Việt
làm đông đặc
làm đông lại
Anh
congeal
Đức
einjgefrieren
Zur Produktion von Käse aus Kuhmilch benötigt man dieses Enzym, um das Milchprotein (Casein) zur Gerinnung zu bringen und so den Kä- sebruch von der Molke zu trennen.
Đối với việc sản xuất phô mai từ sữa bò người ta cần enzyme này để làm đông đặc protein sữa (casein) và để tách phô mai ra khỏi váng sữa.
Die „Härtung" besteht hier in der Erstarrung der thermoplastischen Schmelze.
Ở đây, "hóa rắn" là làm đông đặc nhựa nhiệt dẻo nóng chảy.
ausfrieren
einjgefrieren /(st. V.; hat)/
làm đông lại; làm đông đặc (để bảo quản lâu);
congeal /hóa học & vật liệu/