durchfrieren /(st. V.; ist)/
đông cứng lại;
làm đông hoàn toàn;
đóng băng hoàn toàn (vollständig gefrieren);
der See ist bis zum Grund durchgefroren : cái hồ đã bị đóng băng đến tận đáy.
durchfrieren /(st. V.; ist)/
lạnh run;
lạnh cóng;
gần chết cóng;
die Kinder waren ganz durchgefroren : bọn trẻ đã lạnh cóng.