Việt
lạnh run
lạnh cóng
gần chết cóng
Đức
durchfrieren
die Kinder waren ganz durchgefroren
bọn trẻ đã lạnh cóng.
durchfrieren /(st. V.; ist)/
lạnh run; lạnh cóng; gần chết cóng;
bọn trẻ đã lạnh cóng. : die Kinder waren ganz durchgefroren