TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coagulated

được đông lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được làm đông tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm đông tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coagulated

 coagulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coagulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coagulated

được đông lại

 coagulated /hóa học & vật liệu/

được đông lại

 coagulated /hóa học & vật liệu/

được làm đông tụ

coagulate, coagulated

làm đông tụ