Việt
làm đông tụ
đông lại
phân từ II của động từ rinnen
Anh
coagulated
Đức
geronnen
geronnen /[ga'ronan]/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ rinnen;
geronnen /adj/CN_HOÁ/
[EN] coagulated (được)
[VI] (được) làm đông tụ, đông lại