TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geronnen

làm đông tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đông lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân từ II của động từ rinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geronnen

coagulated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geronnen

geronnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geronnen /[ga'ronan]/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ rinnen;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geronnen /adj/CN_HOÁ/

[EN] coagulated (được)

[VI] (được) làm đông tụ, đông lại