trocknen /vti/XD/
[EN] bake
[VI] nung
backen /vt/THAN, CNT_PHẨM/
[EN] bake
[VI] nướng, nung
glühen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] bake
[VI] nung ủ (thép)
festbrennen /vt/KT_DỆT/
[EN] bake
[VI] xử lý nhiệt (chỗ bị bẩn)
brennen /vt/SỨ_TT, KT_DỆT, NH_ĐỘNG/
[EN] bake
[VI] xử lý nhiệt (in hàng dệt), nung (đất sét, gốm)
einbrennen /vt/XD/
[EN] bake
[VI] nung, sấy khô
einbrennen /vt/CNSX/
[EN] bake
[VI] làm khô, sấy khô, nung
sintern /vt/CNSX/
[EN] bake, coalesce, slag, vitrify
[VI] nung, nướng, làm kết tụ, tạo thành xỉ, thuỷ tinh hoá