TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festbrennen

xử lý nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

festbrennen

bake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

festbrennen

festbrennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kein Festbrennen und Anbacken an Flanschen, Aus- gleichswirkung im Hinblick auf die unterschiedlichen Wärmedehnungen bei Stahl-Keramik-Verbindun- gen.

Không bị đóng cháy và dính vào mặt bích, tác động cân bằng cho độ nở nhiệt khác nhau ở kết cấu thép-sứ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festbrennen /vt/KT_DỆT/

[EN] bake

[VI] xử lý nhiệt (chỗ bị bẩn)