TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đốt bám chặt

Nung nóng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đốt cháy bám

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đốt bám chặt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đốt bám chặt

burn in

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bake

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đốt bám chặt

einbrennen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

einbrennen

[EN] burn in, bake

[VI] Nung nóng, đốt cháy bám, đốt bám chặt