hätscheln /['hetfaln] (sw. V.; hat)/
vuốt ve;
âu yếm;
mơn trớn;
nâng niu;
hätscheln /['hetfaln] (sw. V.; hat)/
(oft abwertend) nuông chiều (ai) quá mức;
chiều chuộng;
ưu ái quá mức;
hätscheln /['hetfaln] (sw. V.; hat)/
(oft abwertend) giữ trong lòng;
nuôi;
ấp ủ;