TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hätscheln

vuốt ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âu yếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơn trớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng niu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuông chiều quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều chuộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu ái quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ trong lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hätscheln

hätscheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hätscheln /['hetfaln] (sw. V.; hat)/

vuốt ve; âu yếm; mơn trớn; nâng niu;

hätscheln /['hetfaln] (sw. V.; hat)/

(oft abwertend) nuông chiều (ai) quá mức; chiều chuộng; ưu ái quá mức;

hätscheln /['hetfaln] (sw. V.; hat)/

(oft abwertend) giữ trong lòng; nuôi; ấp ủ;