Verhätschhmg /f =, -en/
sự] cưng, nuông, chiều chuộng, nuông chiều.
verwöhnen
V (durch A) cưng, chiều, nuông, chiều chuộng; làm... mềm yếu, làm... ẻo lả;
koscher
1. a nâng niu, chiều chuộng; 2. (nghĩa bóng) sạch, tinh khiết.
Hätschelei /f =, -en/
sự] Cling, nuông, chiều chuộng, nuông chiều, âu yếm, nâng niu.
Verwöhnung /f =, -en/
sự] cưng, nuông, chiều chuộng, nuông chiểu, làm mềm yếu, làm nhu nhược.