Verziehung /f =, -en/
sự] nuông chiều,
verhätscheln /vt/
nuông chiều, nuông, cưng.
verziehen II /vt/
nuông chiều, nuông, cưng; das Gesicht - bĩu môi.
Verzärtelung /f =, -en/
sự] làm mềm yếu, làm ẻo lả, nuông chiều, cùng.
Hätschelei /f =, -en/
sự] Cling, nuông, chiều chuộng, nuông chiều, âu yếm, nâng niu.
verwöhnt /a/
1. [được] nuông chiều, nuông, cưng, mềm yếu, ẻo lả, lả lưđt, nhu nhược, yếu đuói; ein vom Schicksal verwöhnt er Mensch con cưng của vận số, ngưôi may, số đỏ; 2. thanh lịch, tinh tể, thanh tao, tao nhã, sành sỏi.