Việt
làm mềm yếu
làm ẻo lả
nữ tính hóa
nuông chiều
cùng.
Đức
verweiblichen
Verzärtelung
die Hormongaben haben ihn ver- weiblicht
sự dùng nhiều hormon đã làm cho hán thành ẻo lả.
Verzärtelung /f =, -en/
sự] làm mềm yếu, làm ẻo lả, nuông chiều, cùng.
verweiblichen /(sw. V.)/
(hat) (Fachspr ) nữ tính hóa; làm mềm yếu; làm ẻo lả (như đàn bà);
sự dùng nhiều hormon đã làm cho hán thành ẻo lả. : die Hormongaben haben ihn ver- weiblicht