verweiblichen /(sw. V.)/
(ist) trở thành phụ nữ;
phát triển những đặc điểm của phụ nữ (feminieren);
verweiblichen /(sw. V.)/
(hat) (Fachspr ) nữ tính hóa;
làm mềm yếu;
làm ẻo lả (như đàn bà);
die Hormongaben haben ihn ver- weiblicht : sự dùng nhiều hormon đã làm cho hán thành ẻo lả.