Việt
làm mềm yếu
làm ẻo lả
nữ tính hóa
làm lắng dịu
làm giảm sút
làm bớt căng thẳng
nuông chiều
cùng.
cưng
nuông
chiều chuộng
nuông chiểu
làm nhu nhược.
Đức
verweiblichen
entschärfen
Verzärtelung
Verwöhnung
die Hormongaben haben ihn ver- weiblicht
sự dùng nhiều hormon đã làm cho hán thành ẻo lả.
Verzärtelung /f =, -en/
sự] làm mềm yếu, làm ẻo lả, nuông chiều, cùng.
Verwöhnung /f =, -en/
sự] cưng, nuông, chiều chuộng, nuông chiểu, làm mềm yếu, làm nhu nhược.
verweiblichen /(sw. V.)/
(hat) (Fachspr ) nữ tính hóa; làm mềm yếu; làm ẻo lả (như đàn bà);
sự dùng nhiều hormon đã làm cho hán thành ẻo lả. : die Hormongaben haben ihn ver- weiblicht
entschärfen /(sw. V.; hat)/
làm lắng dịu; làm giảm sút; làm mềm yếu; làm bớt căng thẳng;