TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mềm yếu

làm mềm yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ẻo lả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ tính hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lắng dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bớt căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuông chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều chuộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuông chiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhu nhược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm mềm yếu

verweiblichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschärfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzärtelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwöhnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hormongaben haben ihn ver- weiblicht

sự dùng nhiều hormon đã làm cho hán thành ẻo lả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzärtelung /f =, -en/

sự] làm mềm yếu, làm ẻo lả, nuông chiều, cùng.

Verwöhnung /f =, -en/

sự] cưng, nuông, chiều chuộng, nuông chiểu, làm mềm yếu, làm nhu nhược.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweiblichen /(sw. V.)/

(hat) (Fachspr ) nữ tính hóa; làm mềm yếu; làm ẻo lả (như đàn bà);

sự dùng nhiều hormon đã làm cho hán thành ẻo lả. : die Hormongaben haben ihn ver- weiblicht

entschärfen /(sw. V.; hat)/

làm lắng dịu; làm giảm sút; làm mềm yếu; làm bớt căng thẳng;