TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nữ tính hóa

nữ tính hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mềm yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ẻo lả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nữ tính hóa

verweiblichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hormongaben haben ihn ver- weiblicht

sự dùng nhiều hormon đã làm cho hán thành ẻo lả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweiblichen /(sw. V.)/

(hat) (Fachspr ) nữ tính hóa; làm mềm yếu; làm ẻo lả (như đàn bà);

sự dùng nhiều hormon đã làm cho hán thành ẻo lả. : die Hormongaben haben ihn ver- weiblicht