TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entschärfen

làm vô hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ngòi nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lắng dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mềm yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bớt căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entschärfen

depríme

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

defuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entschärfen

entschärfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delaborieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entschärfen

désamorcer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Mine entschärfen

tháo ngòi nổ một quả mìn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delaborieren,entschärfen /TECH/

[DE] delaborieren; entschärfen

[EN] defuse

[FR] désamorcer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschärfen /(sw. V.; hat)/

làm vô hiệu; tháo ngòi nổ;

eine Mine entschärfen : tháo ngòi nổ một quả mìn

entschärfen /(sw. V.; hat)/

làm lắng dịu; làm giảm sút; làm mềm yếu; làm bớt căng thẳng;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entschärfen

depríme