Việt
làm vô hiệu
tháo ngòi nổ
Đức
entschärfen
eine Mine entschärfen
tháo ngòi nổ một quả mìn
entschärfen /(sw. V.; hat)/
làm vô hiệu; tháo ngòi nổ;
tháo ngòi nổ một quả mìn : eine Mine entschärfen