Anh
defuse
de-energize
Đức
delaborieren
entschärfen
ausschalten
Pháp
désamorcer
désexciter
désamorcer /TECH/
[DE] delaborieren; entschärfen
[EN] defuse
[FR] désamorcer
désamorcer,désexciter /IT-TECH/
[DE] ausschalten
[EN] de-energize
[FR] désamorcer; désexciter
désamorcer [dezamoRse] V. tr. [14] 1. Tháo kíp; tháo ngòi no. Désamorcer une bombe: Tháo kíp quà bom. 2. Ngắt máy, ngưng chạy. Désamorcer une pompe: Ngắt máy bom. Bóng Làm mất tính nguy hiểm, đe dọa. Désamorcer les antagonismes: Làm mất sự đe dọa của những kẻ dối kháng.