verziehen II /vt/
nuông chiều, nuông, cưng; das Gesicht - bĩu môi.
Verhätschhmg /f =, -en/
sự] cưng, nuông, chiều chuộng, nuông chiều.
Verwöhnung /f =, -en/
sự] cưng, nuông, chiều chuộng, nuông chiểu, làm mềm yếu, làm nhu nhược.
päppeln /vt/
1. cho ăn cháo, cho ăn bột (trẻ con); 2. cưng, chiều, nuông, chiểu chuộng, nuông chiều.
ungeraten /a/
1. không có kết qủa, không thành công; 2. vô giáo dục, tồi, xấu, kém, dỏ, tệ, xáu xa, bỉ ổi, được nuông chiều, cưng; [bị] trụy lạc, đồi bại, sa đọa, hủ hóa, bại hoại.
verwöhnt /a/
1. [được] nuông chiều, nuông, cưng, mềm yếu, ẻo lả, lả lưđt, nhu nhược, yếu đuói; ein vom Schicksal verwöhnt er Mensch con cưng của vận số, ngưôi may, số đỏ; 2. thanh lịch, tinh tể, thanh tao, tao nhã, sành sỏi.
Verzug III /m -(e)s/
con cưng, đúa trẻ được nuông chiểu.